Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-06-2024 - Cập nhật lúc 16:12 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 16:12 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,609.00 16,629.00 17,229.00
Đô la Canada CAD 18,324 18,424 19,086
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,737 27,737 28,544
Euro EUR 26,995 27,065 28,401
Bảng Anh GBP 32,052 32,052 32,927
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.26 3,203.00 3,296.00
Yên Nhật JPY 158.20 158.70 165.45
Ðô la New Zealand NZD 15,234.00 15,284.00 16,046.00
Đô la Singapore SGD 18,368 18,554 19,149
Bạc Thái THB 670.00 670.00 717.00
Đô la Mỹ USD 25,213 25,243 25,474

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,420 24,790
EUR 26,646 28,109
GBP 32,015 33,377
JPY 165.13 174.74
HKD 3,082.05 3,213.22
AUD 16,415.46 17,114.07
CAD 17,744.48 18,499
RUB 0.00 283.55
Cập nhật lúc 16:12 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021